Characters remaining: 500/500
Translation

consecutive operation

Academic
Friendly

Từ "consecutive operation" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt "thao tác liên tiếp" hoặc "phép toán liên tiếp". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, khoa học máy tính, kỹ thuật để chỉ các thao tác hoặc phép toán được thực hiện liên tiếp không sự gián đoạn.

Định nghĩa chi tiết:
  • Consecutive: có nghĩa liên tiếp, nối tiếp nhau, không bị ngắt quãng.
  • Operation: có nghĩa thao tác, phép toán hoặc hành động cụ thể nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Toán học:

    • "In this problem, we need to perform a series of consecutive operations to find the final result."
    • (Trong bài toán này, chúng ta cần thực hiện một chuỗi các phép toán liên tiếp để tìm ra kết quả cuối cùng.)
  2. Khoa học máy tính:

    • "The algorithm requires several consecutive operations to sort the data efficiently."
    • (Thuật toán này yêu cầu một số thao tác liên tiếp để sắp xếp dữ liệu một cách hiệu quả.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong lập trình, "consecutive operations" có thể liên quan đến việc tối ưu hóa để thực hiện nhiều thao tác một cách mượt mà nhanh chóng.
  • Trong quy trình sản xuất, các "consecutive operations" có thể đề cập đến các bước sản xuất cần phải thực hiện theo thứ tự nhất định để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Các biến thể của từ:
  • Consecutively (trạng từ): Thực hiện một cách liên tiếp.
    • dụ: "The tasks were completed consecutively." (Các nhiệm vụ đã được hoàn thành một cách liên tiếp.)
  • Operation (danh từ): Có thể chỉ một thao tác cụ thể, không chỉ giới hạn trong các phép toán.
    • dụ: "The operation of the machine requires careful monitoring." (Việc vận hành máy móc cần được giám sát cẩn thận.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Sequential operation: Thao tác theo trình tự.
  • Continuous operation: Thao tác liên tục, không sự ngắt quãng.
  • Iterative operation: Thao tác lặp đi lặp lại.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "In a row": Liên tiếp, không bị ngắt quãng.
    • dụ: "She won three games in a row." ( ấy đã thắng ba trận liên tiếp.)
  • "Back to back": Cũng có nghĩa liên tiếp, thường dùng trong ngữ cảnh sự kiện hoặc hoạt động.
Noun
  1. thao tác liên tiếp, phép toán liên tiếp.

Comments and discussion on the word "consecutive operation"