Từ "consecutive operation" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt là "thao tác liên tiếp" hoặc "phép toán liên tiếp". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, khoa học máy tính, và kỹ thuật để chỉ các thao tác hoặc phép toán được thực hiện liên tiếp mà không có sự gián đoạn.
Định nghĩa chi tiết:
Consecutive: có nghĩa là liên tiếp, nối tiếp nhau, không bị ngắt quãng.
Operation: có nghĩa là thao tác, phép toán hoặc hành động cụ thể nào đó.
Ví dụ sử dụng:
"In this problem, we need to perform a series of consecutive operations to find the final result."
(Trong bài toán này, chúng ta cần thực hiện một chuỗi các phép toán liên tiếp để tìm ra kết quả cuối cùng.)
Sử dụng nâng cao:
Trong lập trình, "consecutive operations" có thể liên quan đến việc tối ưu hóa mã để thực hiện nhiều thao tác một cách mượt mà và nhanh chóng.
Trong quy trình sản xuất, các "consecutive operations" có thể đề cập đến các bước sản xuất mà cần phải thực hiện theo thứ tự nhất định để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Các biến thể của từ:
Consecutively (trạng từ): Thực hiện một cách liên tiếp.
Operation (danh từ): Có thể chỉ một thao tác cụ thể, không chỉ giới hạn trong các phép toán.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Sequential operation: Thao tác theo trình tự.
Continuous operation: Thao tác liên tục, không có sự ngắt quãng.
Iterative operation: Thao tác lặp đi lặp lại.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
"In a row": Liên tiếp, không bị ngắt quãng.
"Back to back": Cũng có nghĩa là liên tiếp, thường dùng trong ngữ cảnh sự kiện hoặc hoạt động.